--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khất nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khất nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khất nợ
+ verb
to ask for a delay to pay one's debts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khất nợ"
Những từ có chứa
"khất nợ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
khất nợ
:
to ask for a delay to pay one's debts